--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lãnh hải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lãnh hải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lãnh hải
+ noun
sea (water) - territories
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãnh hải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lãnh hải"
:
lãnh hải
lãnh hội
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
lãnh hải
:
sea (water) - territories
+
bảo tàng
:
to preserve in a museumviện bảo tàngA museumcông tác bảo tàngmuseum workviện bảo tàng lịch sửThe Historical Museumviện bảo tàng mỹ thuậtThe Fine Arts Museum
+
giảm thọ
:
Shorten one's life-span, bring someone's death nearer, take year out of someone's lifeRượu và thuốc phiện làm giảm thọ người nghiệnAlcohol and opium bring the addict's death nearer
+
nhoà
:
Be dimmed, be obscuredKính xe ô tô nhòa vì mưaThe windshield of the car was dimmed by the rain
+
chuyên khảo
:
Monograph